中文 Trung Quốc
幽暗
幽暗
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
gloom
幽暗 幽暗 phát âm tiếng Việt:
[you1 an4]
Giải thích tiếng Anh
gloom
幽會 幽会
幽浮 幽浮
幽深 幽深
幽綠 幽绿
幽美 幽美
幽谷 幽谷