中文 Trung Quốc
家門
家门
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhà cửa
gia tộc gia đình
家門 家门 phát âm tiếng Việt:
[jia1 men2]
Giải thích tiếng Anh
house door
family clan
家雀兒 家雀儿
家電 家电
家養 家养
家鴨 家鸭
家鴨綠頭鴨 家鸭绿头鸭
家麻雀 家麻雀