中文 Trung Quốc
家雀兒
家雀儿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sparrow (SB)
家雀兒 家雀儿 phát âm tiếng Việt:
[jia1 qiao3 r5]
Giải thích tiếng Anh
(coll.) sparrow
家電 家电
家養 家养
家鴉 家鸦
家鴨綠頭鴨 家鸭绿头鸭
家麻雀 家麻雀
宸 宸