中文 Trung Quốc
家電
家电
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thiết bị điện gia dụng
Abbr cho 家用電器|家用电器
家電 家电 phát âm tiếng Việt:
[jia1 dian4]
Giải thích tiếng Anh
household electric appliance
abbr. for 家用電器|家用电器
家養 家养
家鴉 家鸦
家鴨 家鸭
家麻雀 家麻雀
宸 宸
容 容