中文 Trung Quốc
家鴨
家鸭
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vịt trong nước
家鴨 家鸭 phát âm tiếng Việt:
[jia1 ya1]
Giải thích tiếng Anh
domestic duck
家鴨綠頭鴨 家鸭绿头鸭
家麻雀 家麻雀
宸 宸
容 容
容下 容下
容不得 容不得