中文 Trung Quốc
家養
家养
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trong nước (động vật)
nhà nuôi
家養 家养 phát âm tiếng Việt:
[jia1 yang3]
Giải thích tiếng Anh
domestic (animals)
home reared
家鴉 家鸦
家鴨 家鸭
家鴨綠頭鴨 家鸭绿头鸭
宸 宸
容 容
容 容