中文 Trung Quốc
家鴨綠頭鴨
家鸭绿头鸭
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vịt cổ xanh
vịt (Anas platyrhyncha)
家鴨綠頭鴨 家鸭绿头鸭 phát âm tiếng Việt:
[jia1 ya1 lu:4 tou2 ya1]
Giải thích tiếng Anh
mallard
duck (Anas platyrhyncha)
家麻雀 家麻雀
宸 宸
容 容
容下 容下
容不得 容不得
容光煥發 容光焕发