中文 Trung Quốc
家麻雀
家麻雀
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(Loài chim Trung Quốc) nhà sparrow (Passer domesticus)
家麻雀 家麻雀 phát âm tiếng Việt:
[jia1 ma2 que4]
Giải thích tiếng Anh
(Chinese bird species) house sparrow (Passer domesticus)
宸 宸
容 容
容 容
容不得 容不得
容光煥發 容光焕发
容克 容克