中文 Trung Quốc
守財奴
守财奴
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
miser
Scrooge
守財奴 守财奴 phát âm tiếng Việt:
[shou3 cai2 nu2]
Giải thích tiếng Anh
miser
scrooge
守身 守身
守身如玉 守身如玉
守車 守车
守門 守门
守門人 守门人
守門員 守门员