中文 Trung Quốc- 守身如玉
- 守身如玉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- để giữ cho mình tinh khiết
- để bảo tồn tính toàn vẹn của một
- vẫn còn trong trắng
守身如玉 守身如玉 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to keep oneself pure
- to preserve one's integrity
- to remain chaste