中文 Trung Quốc
守門員
守门员
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thủ môn mục tiêu
守門員 守门员 phát âm tiếng Việt:
[shou3 men2 yuan2]
Giải thích tiếng Anh
goal-keeper
守靈 守灵
守齋 守斋
安 安
安·海瑟薇 安·海瑟薇
安丘 安丘
安丘市 安丘市