中文 Trung Quốc
守車
守车
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bảo vệ nhân văn (trên tàu)
Caboose
守車 守车 phát âm tiếng Việt:
[shou3 che1]
Giải thích tiếng Anh
guard's van (on train)
caboose
守軍 守军
守門 守门
守門人 守门人
守靈 守灵
守齋 守斋
安 安