中文 Trung Quốc
守門人
守门人
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
gatekeeper
守門人 守门人 phát âm tiếng Việt:
[shou3 men2 ren2]
Giải thích tiếng Anh
gatekeeper
守門員 守门员
守靈 守灵
守齋 守斋
安 安
安·海瑟薇 安·海瑟薇
安丘 安丘