中文 Trung Quốc
守身
守身
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để giữ cho mình tinh khiết
để bảo tồn tính toàn vẹn của một
vẫn còn trong trắng
守身 守身 phát âm tiếng Việt:
[shou3 shen1]
Giải thích tiếng Anh
to keep oneself pure
to preserve one's integrity
to remain chaste
守身如玉 守身如玉
守車 守车
守軍 守军
守門人 守门人
守門員 守门员
守靈 守灵