中文 Trung Quốc
  • 守門 繁體中文 tranditional chinese守門
  • 守门 简体中文 tranditional chinese守门
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để giữ cho mục tiêu
  • làm nhiệm vụ như là thủ môn gate
守門 守门 phát âm tiếng Việt:
  • [shou3 men2]

Giải thích tiếng Anh
  • to keep goal
  • on duty as gate-keeper