中文 Trung Quốc
守護神
守护神
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bảo vệ Thiên Chúa
Thánh bảo trợ
守護神 守护神 phát âm tiếng Việt:
[shou3 hu4 shen2]
Giải thích tiếng Anh
protector God
patron saint
守財奴 守财奴
守身 守身
守身如玉 守身如玉
守軍 守军
守門 守门
守門人 守门人