中文 Trung Quốc
守軍
守军
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hậu vệ
守軍 守军 phát âm tiếng Việt:
[shou3 jun1]
Giải thích tiếng Anh
defenders
守門 守门
守門人 守门人
守門員 守门员
守齋 守斋
安 安
安 安