中文 Trung Quốc
守護
守护
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để bảo vệ
để bảo vệ
守護 守护 phát âm tiếng Việt:
[shou3 hu4]
Giải thích tiếng Anh
to guard
to protect
守護神 守护神
守財奴 守财奴
守身 守身
守車 守车
守軍 守军
守門 守门