中文 Trung Quốc
守規矩
守规矩
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cư xử chính mình
tuân theo các quy tắc
守規矩 守规矩 phát âm tiếng Việt:
[shou3 gui1 ju5]
Giải thích tiếng Anh
to behave oneself
to abide by the rules
守護 守护
守護神 守护神
守財奴 守财奴
守身如玉 守身如玉
守車 守车
守軍 守军