中文 Trung Quốc
  • 守規矩 繁體中文 tranditional chinese守規矩
  • 守规矩 简体中文 tranditional chinese守规矩
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • cư xử chính mình
  • tuân theo các quy tắc
守規矩 守规矩 phát âm tiếng Việt:
  • [shou3 gui1 ju5]

Giải thích tiếng Anh
  • to behave oneself
  • to abide by the rules