中文 Trung Quốc- 守成
- 守成
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- để bảo tồn những thành tựu của thế hệ trước đó
- để thực hiện tốt công việc của một người tiền nhiệm
守成 守成 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to preserve the accomplishments of previous generations
- to carry on the good work of one's predecessors