中文 Trung Quốc
  • 守成 繁體中文 tranditional chinese守成
  • 守成 简体中文 tranditional chinese守成
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để bảo tồn những thành tựu của thế hệ trước đó
  • để thực hiện tốt công việc của một người tiền nhiệm
守成 守成 phát âm tiếng Việt:
  • [shou3 cheng2]

Giải thích tiếng Anh
  • to preserve the accomplishments of previous generations
  • to carry on the good work of one's predecessors