中文 Trung Quốc
守時
守时
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đúng giờ
守時 守时 phát âm tiếng Việt:
[shou3 shi2]
Giải thích tiếng Anh
punctual
守更 守更
守服 守服
守望 守望
守株待兔 守株待兔
守株待兔,緣木求魚 守株待兔,缘木求鱼
守株緣木 守株缘木