中文 Trung Quốc
守服
守服
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để quan sát để tang cho cha mẹ của một
守服 守服 phát âm tiếng Việt:
[shou3 fu2]
Giải thích tiếng Anh
to observe mourning for one's parents
守望 守望
守望相助 守望相助
守株待兔 守株待兔
守株緣木 守株缘木
守業 守业
守正不阿 守正不阿