中文 Trung Quốc
守望
守望
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để giữ cho xem
về bảo vệ
守望 守望 phát âm tiếng Việt:
[shou3 wang4]
Giải thích tiếng Anh
to keep watch
on guard
守望相助 守望相助
守株待兔 守株待兔
守株待兔,緣木求魚 守株待兔,缘木求鱼
守業 守业
守正不阿 守正不阿
守歲 守岁