中文 Trung Quốc
守敵
守敌
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
kẻ thù quốc phòng
đơn vị đồn trú đối phương
守敵 守敌 phát âm tiếng Việt:
[shou3 di2]
Giải thích tiếng Anh
enemy defense
enemy garrison
守時 守时
守更 守更
守服 守服
守望相助 守望相助
守株待兔 守株待兔
守株待兔,緣木求魚 守株待兔,缘木求鱼