中文 Trung Quốc
  • 守望相助 繁體中文 tranditional chinese守望相助
  • 守望相助 简体中文 tranditional chinese守望相助
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để giữ cho xem và bảo vệ một khác (thành ngữ, từ mạnh tử); tham gia lực lượng để bảo vệ chống giặc ngoài
  • giúp đỡ lẫn nhau và bảo vệ
守望相助 守望相助 phát âm tiếng Việt:
  • [shou3 wang4 xiang1 zhu4]

Giải thích tiếng Anh
  • to keep watch and defend one another (idiom, from Mencius); to join forces to defend against external aggressors
  • mutual help and protection