中文 Trung Quốc
守拙
守拙
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để duy trì trung thực và người nghèo
守拙 守拙 phát âm tiếng Việt:
[shou3 zhuo1]
Giải thích tiếng Anh
to remain honest and poor
守敵 守敌
守時 守时
守更 守更
守望 守望
守望相助 守望相助
守株待兔 守株待兔