中文 Trung Quốc
守恆定律
守恒定律
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
pháp luật bảo tồn
守恆定律 守恒定律 phát âm tiếng Việt:
[shou3 heng2 ding4 lu:4]
Giải thích tiếng Anh
conservation law
守成 守成
守拙 守拙
守敵 守敌
守更 守更
守服 守服
守望 守望