中文 Trung Quốc
守更
守更
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để giữ cho xem trong đêm
守更 守更 phát âm tiếng Việt:
[shou3 geng1]
Giải thích tiếng Anh
to keep watch during the night
守服 守服
守望 守望
守望相助 守望相助
守株待兔,緣木求魚 守株待兔,缘木求鱼
守株緣木 守株缘木
守業 守业