中文 Trung Quốc
守夜
守夜
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đêm đêm canh thức
守夜 守夜 phát âm tiếng Việt:
[shou3 ye4]
Giải thích tiếng Anh
night vigil
守孝 守孝
守宮 守宫
守寡 守寡
守恆定律 守恒定律
守成 守成
守拙 守拙