中文 Trung Quốc
守寡
守寡
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để sống như vợ góa
để quan sát bụa
守寡 守寡 phát âm tiếng Việt:
[shou3 gua3]
Giải thích tiếng Anh
to live as widow
to observe widowhood
守恆 守恒
守恆定律 守恒定律
守成 守成
守敵 守敌
守時 守时
守更 守更