中文 Trung Quốc
守孝
守孝
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để quan sát để tang cho cha mẹ của một
守孝 守孝 phát âm tiếng Việt:
[shou3 xiao4]
Giải thích tiếng Anh
to observe mourning for one's parents
守宮 守宫
守寡 守寡
守恆 守恒
守成 守成
守拙 守拙
守敵 守敌