中文 Trung Quốc
守宮
守宫
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Gecko
thằn lằn House
守宮 守宫 phát âm tiếng Việt:
[shou3 gong1]
Giải thích tiếng Anh
gecko
house lizard
守寡 守寡
守恆 守恒
守恆定律 守恒定律
守拙 守拙
守敵 守敌
守時 守时