中文 Trung Quốc
好友
好友
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bạn thân
Pal
(trang web mạng xã hội) người bạn
CL:個|个 [ge4]
好友 好友 phát âm tiếng Việt:
[hao3 you3]
Giải thích tiếng Anh
close friend
pal
(social networking website) friend
CL:個|个[ge4]
好受 好受
好吃 好吃
好吃 好吃
好命 好命
好哇 好哇
好喝 好喝