中文 Trung Quốc
好受
好受
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cảm thấy tốt hơn
để dễ dàng hơn
好受 好受 phát âm tiếng Việt:
[hao3 shou4]
Giải thích tiếng Anh
feeling better
to be more at ease
好吃 好吃
好吃 好吃
好吃懶做 好吃懒做
好哇 好哇
好喝 好喝
好在 好在