中文 Trung Quốc
好吃
好吃
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ngon
ngon
để được thích ăn
là người
好吃 好吃 phát âm tiếng Việt:
[hao4 chi1]
Giải thích tiếng Anh
to be fond of eating
to be gluttonous
好吃懶做 好吃懒做
好命 好命
好哇 好哇
好在 好在
好壞 好坏
好多 好多