中文 Trung Quốc
好命
好命
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
may mắn
may mắn có may mắn
好命 好命 phát âm tiếng Việt:
[hao3 ming4]
Giải thích tiếng Anh
lucky
blessed with good fortune
好哇 好哇
好喝 好喝
好在 好在
好多 好多
好夢難成 好梦难成
好大喜功 好大喜功