中文 Trung Quốc
好吃
好吃
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ngon
ngon
好吃 好吃 phát âm tiếng Việt:
[hao3 chi1]
Giải thích tiếng Anh
tasty
delicious
好吃 好吃
好吃懶做 好吃懒做
好命 好命
好喝 好喝
好在 好在
好壞 好坏