中文 Trung Quốc
好喝
好喝
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ngon (drinks)
好喝 好喝 phát âm tiếng Việt:
[hao3 he1]
Giải thích tiếng Anh
tasty (drinks)
好在 好在
好壞 好坏
好多 好多
好大喜功 好大喜功
好奇 好奇
好奇尚異 好奇尚异