中文 Trung Quốc
好哇
好哇
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hurray!
hurrah!
Yippee!
好哇 好哇 phát âm tiếng Việt:
[hao3 wa1]
Giải thích tiếng Anh
hurray!
hurrah!
yippee!
好喝 好喝
好在 好在
好壞 好坏
好夢難成 好梦难成
好大喜功 好大喜功
好奇 好奇