中文 Trung Quốc
  • 好勝 繁體中文 tranditional chinese好勝
  • 好胜 简体中文 tranditional chinese好胜
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • mong muốn giành chiến thắng
  • cạnh tranh
  • tích cực
好勝 好胜 phát âm tiếng Việt:
  • [hao4 sheng4]

Giải thích tiếng Anh
  • eager to win
  • competitive
  • aggressive