中文 Trung Quốc
好又多
好又多
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Sự tin tưởng-Mart (chuỗi siêu thị)
好又多 好又多 phát âm tiếng Việt:
[Hao3 you4 duo1]
Giải thích tiếng Anh
Trust-Mart (supermarket chain)
好友 好友
好受 好受
好吃 好吃
好吃懶做 好吃懒做
好命 好命
好哇 好哇