中文 Trung Quốc
好去
好去
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Chúc Chuyến đi vui vẻ
tốc độ Thiên Chúa
好去 好去 phát âm tiếng Việt:
[hao3 qu4]
Giải thích tiếng Anh
bon voyage
god speed
好又多 好又多
好友 好友
好受 好受
好吃 好吃
好吃懶做 好吃懒做
好命 好命