中文 Trung Quốc
好半天
好半天
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Hầu hết ngày
好半天 好半天 phát âm tiếng Việt:
[hao3 ban4 tian1]
Giải thích tiếng Anh
most of the day
好去 好去
好又多 好又多
好友 好友
好吃 好吃
好吃 好吃
好吃懶做 好吃懒做