中文 Trung Quốc
好動
好动
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hoạt động
Bồn chồn
năng lượng
好動 好动 phát âm tiếng Việt:
[hao4 dong4]
Giải thích tiếng Anh
active
restless
energetic
好勝 好胜
好半天 好半天
好去 好去
好友 好友
好受 好受
好吃 好吃