中文 Trung Quốc
好似
好似
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
có vẻ
để như
好似 好似 phát âm tiếng Việt:
[hao3 si4]
Giải thích tiếng Anh
to seem
to be like
好使 好使
好借好還,再借不難 好借好还,再借不难
好像 好像
好動 好动
好勝 好胜
好半天 好半天