中文 Trung Quốc- 好借好還,再借不難
- 好借好还,再借不难
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- Xem 有借有還, 再借不難|有借有还, 再借不难 [you3 jie4 you3 huan2, zai4 jie4 bu4 nan2]
好借好還,再借不難 好借好还,再借不难 phát âm tiếng Việt:- [hao3 jie4 hao3 huan2 , zai4 jie4 bu4 nan2]
Giải thích tiếng Anh- see 有借有還,再借不難|有借有还,再借不难 [you3 jie4 you3 huan2 , zai4 jie4 bu4 nan2]