中文 Trung Quốc
好使
好使
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
dễ sử dụng
để hoạt động tốt
Để
để
好使 好使 phát âm tiếng Việt:
[hao3 shi3]
Giải thích tiếng Anh
easy to use
to function well
so that
in order to
好借好還,再借不難 好借好还,再借不难
好像 好像
好兵帥克 好兵帅克
好勝 好胜
好半天 好半天
好去 好去