中文 Trung Quốc
好像
好像
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
như thể
có vẻ như
好像 好像 phát âm tiếng Việt:
[hao3 xiang4]
Giải thích tiếng Anh
as if
to seem like
好兵帥克 好兵帅克
好動 好动
好勝 好胜
好去 好去
好又多 好又多
好友 好友