中文 Trung Quốc
蠗
蠗
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(ape)
(vỏ)
蠗 蠗 phát âm tiếng Việt:
[zhuo2]
Giải thích tiếng Anh
(ape)
(shell)
蠙 蠙
蠚 蠚
蠛 蠛
蠜 蠜
蠟 蜡
蠟像館 蜡像馆