中文 Trung Quốc
蠟像館
蜡像馆
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Waxworks
bảo tàng dựng nhân vật
蠟像館 蜡像馆 phát âm tiếng Việt:
[la4 xiang4 guan3]
Giải thích tiếng Anh
waxworks
museum of waxwork figures
蠟坨 蜡坨
蠟坨兒 蜡坨儿
蠟坨子 蜡坨子
蠟染 蜡染
蠟梅 蜡梅
蠟燭 蜡烛